Có 1 kết quả:
共同利益 gòng tóng lì yì ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧˋ ㄧˋ
gòng tóng lì yì ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common interest
(2) mutual benefit
(2) mutual benefit
Bình luận 0
gòng tóng lì yì ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0